• [ てんか ]

    n

    bộ phận đánh lửa trong động cơ/sự đốt cháy/ phát nổ
    それらの砲弾は時限付き導火線によって点火される :Những quả bom này sẽ được phát nổ bởi kíp nổ hẹn giờ
    その宇宙船のロケットモーターを点火する :Đốt cháy động cơ hỏa tiễn của tàu vũ trụ

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X