• 点火する

    Bài từ dự án mở Từ điển Nhật - Việt.

    [ てんかする ]

    vs

    đốt lửa
    đốt cháy
    草にたいまつで点火する :Dùng đuốc để đốt cháy trên cỏ
    導火線に点火する :Châm ngòi nổ

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X