• [ てんびやく ]

    n

    thuốc rỏ mũi/thuốc nhỏ mũi
    吸入式の点鼻薬 :Thuốc nhỏ mũi theo cách thức xông hơi
    スプレー式点鼻薬 :thuốc xịt mũi

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X