• [ する ]

    vs-i, uk

    làm/thực hiện
    する事がない:chẳng có gì để làm
    学生時代にはずいぶん旅行しました:du lịch khá nhiều thời học sinh

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X