• [ かわせそうばめかにずむ ]

    n

    Cơ chế Tỷ giá Hối đoái
    欧州為替相場メカニズム: Cơ chế tỷ giá hối đoái Châu Âu.

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X