• 烈しい競争

    Bài từ dự án mở Từ điển Nhật - Việt.

    [ はげしいきょうそう ]

    n

    Sự cạnh tranh nóng bỏng/sựcạnh tranh kịch liệt

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X