• [ いか ]

    n

    con mực/mực/mực ống
    烏賊は外敵にあえば墨を出して敵の目をあざむく:Khi con mực gặp kẻ thù nó phun mực để che mắt kẻ thù

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X