• [ なくなる ]

    v5r

    mất/hết
    お金が無くなる: tiêu hết tiền
    ガソリンが無くなる: dùng hết xăng

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X