• [ むじょうけんとっけいこくたいぐう ]

    n

    chế độ nước ưu đãi nhất không điều kiện

    Kinh tế

    [ むじょうけんとっけいこくたいぐう ]

    chế độ tối huệ quốc không điều kiện [unconditional most favoured nation treatment]
    Category: Ngoại thương [対外貿易]

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X