• [ むえんたん ]

    adj-na

    than luyện

    Kỹ thuật

    [ むえんたん ]

    than anthracite [anthracite]
    Category: khai thác mỏ [鉱山]

    [ むえんたん ]

    Than không khói

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X