• [ しかも ]

    conj, uk

    hơn nữa
    先生の宿題は長くて、しかも難しいです: bài tập của cô giáo rất dài, hơn nữa lại còn khó

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X