• [ けむる ]

    v5r

    có khói/bốc khói/bốc hơi/bốc
    湯気で煙る: bốc hơi nước
    朝もやに煙る川: dòng sông bốc hơi sương buổi sáng

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X