• [ うるさい ]

    adj

    phiền phức/lắm điều
    世間の口は煩い: miệng lưỡi thế gian thật là phiền phức (lắm điều)
    ồn ào
    煩いからラジオをきって下さい: ồn ào quá hãy tắt đài đi
    chán ghét/đáng ghét
    なんて煩い蠅だろう: con ruồi đáng ghét

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X