• [ わずらう ]

    v5u

    phiền muộn/đau khổ
    思い煩う: phiền muộn suy tính
    khó. . .
    言い煩う: khó nói ra, khó hé mồm

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X