• [ わずらわす ]

    v5s

    phiền phức
    お手数を煩わしますがよろしくお願いします: làm phiền ông tốn công sức, mong ông chiếu cố cho 
    làm thấp thỏm/làm phiền muộn
    心を煩わす: thấp thỏm

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X