• [ にえる ]

    v1, vi

    phát cáu
    心が煮える: cơn bực tức đang sôi trong lòng
    chín/nhừ
    豆が煮える: đậu đã nhừ

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X