• [ にさかな ]

    v1

    cá kho

    [ にざかな ]

    n

    Món cá được nấu bằng Shoyu (nước tương)

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X