• [ あおる ]

    v5r

    làm lay động/khuấy động/kích động
    (人)の敵愾心を煽る: Kích động thái độ thù địch của ai đó
    ~という考え(方)を煽る: khích động suy nghĩ, tư tưởng
    ~の欲望を煽る: Thúc đẩy niềm khao khát của~

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X