• [ くま ]

    n

    gấu/con gấu
    訓練された熊: gấu được huấn luyện
    彼は熊かライオンのように部屋を行ったり来たりし始めた: anh ta bắt đầu đi lại lồng lộn trong phòng như một con gấu hay sư tử vậy
    熊のコスチュームを着る: mặc quần áo lông gấu
    熊をたおす: giết gấu
    訓練された熊: Gấu được huấn luyện
    熊は冬の間ほら穴にこもっていた: Gấu vào hang để trú đông

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X