• [ ねつ ]

    n, n-suf

    nhiệt tình/sức bật/sự say sưa
    仕事に熱を入れる: say sưa làm việc
    nhiệt độ
    摩擦によって熱が生じる: nóng do ma sát

    n

    phát sốt
    熱さまし: thuốc giảm sốt

    n

    sốt

    Kỹ thuật

    [ ねつ ]

    nhiệt [heat, temperature]
    Category: vật lý [物理学]

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X