• [ あつい ]

    adj

    nóng/nóng bỏng/oi bức/thân thiện/nhiệt tình
    熱い1杯のコーヒーで頭がすっきりした: 1 tách cà phê nóng làm đầu óc tôi thoải mái
    熱い料理(食べ物)を冷凍庫に入れてはいけない: không được để thức ăn nóng trong tủ lạnh
    スープを熱いうちに食べる: ăn súp trong khi còn nóng
    うわ、熱い!お風呂沸かし過ぎだよ: Ôi, nóng quá! Nước trong bồn tắm quá nóng
    熱い涙を流れた: chảy những g

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X