-
[ ねっちゅう ]
n
sự nhiệt tình/lòng nhiệt huyết/sự chuyên tâm
- あなたがそうしたばかげた格好をすることに熱中しているなら、私はあえて止めません :Nếu cậu thích thú với việc đeo những thứ nực cười này thì tôi sẽ không ngăn cản nữa.
- 彼はぼんやり教授だ. 仕事に熱中するあまり, 身のまわりのことに無頓着だ. :Ông ấy là vị giáo sư hay đãng trí, ông quá chuyên tâm vào công việc đến nỗi chẳng để ý đến
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ