• [ ねつりきがく ]

    n

    nhiệt học
    Nhiệt động học
    熱力学第二法則のケルビンの表現 :Phát biểu của Kelvin về quy luật thứ 2 của nhiệt động học
    ケルヴィン目盛で表す熱力学的温度 :Nhiệt độ nhiệt động học hiển thị trên vạch nhiệt kế Kelvin.

    Kỹ thuật

    [ ねつりきがく ]

    nhiệt động lực học [thermodynamics]

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X