• [ ねっしゃびょう ]

    n

    bệnh say nắng/bệnh lả đi vì nóng
    熱射病で死亡する :Chết vì say nắng
    熱射病にかかる :Bị lả đi vì say nắng

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X