• [ ねったいていきあつ ]

    n

    áp thấp nhiệt đới
    最高風速毎時_マイルの熱帯低気圧 :Áp thấp nhiệt đới với sức gió mạnh nhất là ~/giờ.
    熱帯低気圧経路 :Lộ trình của áp thấp nhiệt đới.

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X