• [ ねったいぎょ ]

    n

    cá nhiệt đới
    熱帯魚は飼えます。 :Bạn có thể nuôi cá nhiệt đới.
    熱帯魚が群がるサンゴ礁 :Dải san hô ngầm tập trung rất nhiều cá nhiệt đới.

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X