• [ ねつえん ]

    n

    sự cán nóng
    熱延鋼板 :Tấm thép cán nóng
    熱延伸 :cán nóng

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X