• [ ねつげん ]

    n

    nguồn nhiệt
    廃棄物熱源転換設備 :Thiết bị chuyển đổi chất thải thành nhiệt lượng
    移動熱源 :Nguồn nhiệt di động

    Kỹ thuật

    [ ねつげん ]

    nguồn nhiệt [heat source]

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X