• [ ねつえん ]

    n

    Sự trình diễn nhiệt tình
    熱演に対して聴衆から喝采が鳴りひびいた. :Những tràng vỗ tay rộ lên từ phía khán giả dành cho màn trình diễn nhiệt tình.
    熱演する :Biểu diễn một cách nhiệt tình.

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X