• [ ねつれつ ]

    adj-na

    nhiệt liệt
    熱烈歓迎する: nhiệt liệt hoan nghênh

    n

    sự nhiệt liệt
    被災地の救助隊員から熱烈な歓迎を受ける :Nhận được sự chào đón nhiệt thành từ các nhân viên cứu trợ tại vùng bị thiệt hại
    熱烈な愛好者の期待を裏切る :Làm thất vọng người hâm mộ nhiệt tình.

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X