• [ ねっきょうしゃ ]

    n

    Người nhiệt tình
    彼は長年のオートバイの熱狂者である :Anh ta là người rất đam mê xe gắn máy đã nhiều năm rồi.
    政治の熱狂者 :Người say mê chính trị

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X