• [ ねっけつ ]

    n

    nhiệt huyết/bầu máu nóng
    熱血漢 :Người đàn ông đầy nhiệt huyết

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X