• [ くんじょう ]

    n

    sự xông khói/xông khói
    パラホルムアルデヒド燻蒸 :xông khói để loại trừ fomandehyt
    燻蒸消毒を行う人 :Người tiến hành hun khói khử độc

    Kinh tế

    [ くんじょう ]

    hun khói [fumigation]

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X