• [ かたがわ ]

    n

    một bên
    車を道路の片側に寄せて停める: tấp xe và đỗ bên đường
    体を少し片側に傾ける: nghiêng người về một bên
    頭の片側に痛みを感じる: cảm thấy đau một bên đầu

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X