• [ かたおもい ]

    n

    sự yêu đơn phương/tình đơn phương
    初恋は片思いでした: mối tình đầu của tôi là mối tình đơn phương

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X