• [ かたほう ]

    n

    một hướng/một chiều/một chiếc/một bên
    この靴の片方: một chiếc giày
    靴下の片方: một chiếc tất
    片方の耳が聞こえない: một bên tai không nghe thấy gì
    片方の腕で赤ちゃんを抱く: bế đứa bé một bên tay
    頭を片方へ動かす: quay đầu về một hướng

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X