• [ はん ]

    n

    thứ tự của bản in
    bản in

    Tin học

    [ はん ]

    phiên bản/bản [version]

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X