• [ うし ]

    n

    con bò
    彼は牛を60頭飼っている。: Ông ta nuôi 60 con bò.

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X