• [ ごぼう ]

    n

    củ nâu
    牛蒡抜きにする: bới củ nâu

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X