• Kinh tế

    [ ぶっけん ]

    tài sản [articles in subject-matter list]
    Explanation: 物品。品物。物品などの動産のほか、土地・建物などの不動産についてもいう。
    hàng hóa

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X