• [ ぶっか ]

    n

    vật giá
    東京は非常に[とても]物価が高い所だ。 :Tokyo là nơi giá cả vô cùng đắt đỏ.
    世界で最も物価が高い都市 :Thành phố có vật giá đắt đỏ nhất thế giới.
    giá cả

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X