• [ ものずき ]

    n

    sự tò mò/sự hiếu kỳ/sự thọc mạch
    根っからの買い物好きである :Ham mê mua sắm bẩm sinh.
    私は物好きに働いているのではない.:Tôi không phải làm việc vì sự hiếu kỳ đâu.

    adj-na

    tò mò/hiếu kỳ/thọc mạch
    物好きな人たち :Những con người hiếu kỳ.

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X