• N
    ぶっさん
    sản vật

    その土地から産出される物。動植物・鉱物も含めていう。 「—展」

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X