• [ ものおぼえ ]

    n

    trí nhớ
    子どもって物覚えがいいからね :Bọn trẻ có trí nhớ tốt thật.
    物忘れしやすい[忘れっぽい・物覚えが悪い]んだ。 :Tôi giống như người hay quên/ tôi có trí nhớ kém

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X