• [ ぶっしつ ]

    n

    vật chất
    (人)が口にしているかもしれない化学物質 :Chất hóa học mà con người có thể sẽ ăn phải
    (人)が生きていくために必要な物質 :Những vật chất cần thiết cho sự tồn tại của con người.

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X