• [ ぶっそう ]

    adj-na

    nguy hiểm
    物騒な物: vật nguy hiểm
    loạn lạc/không yên
    物騒な世の中: cuộc đời loạn lạc

    n

    sự loạn lạc/sự không yên
    こんな物騒な世の中では、君の価値観はちょっと理想的すぎるよ。 :Những giá trị quan điểm của cậu quá lý tưởng trong thời buổi loạn lạc này.
    物騒な地域には観光客は立ち入らないように言われていた。 :Khách du lịch được cảnh báo không nên đi vào khu vực đang có bạo loạn.

    n

    sự nguy hiểm
    そのバーの雰囲気は、暗くて物騒な感じだった :Không khí của quán rượu đó có cảm giác đen tối và nguy hiểm.
    なんだか物騒な感じの街だなあ。 :Quả là một khu phố đầy rẫy nguy hiểm!

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X