• [ とくれい ]

    n

    ví dụ đặc biệt
    国際社会による特例的な行動を必要とする :Yêu cầu hành động đặc biệt từ cộng đồng quốc tế
    季節労働者に対する特例失業給付 :trợ cấp thất nghiệp đặc biệt dành cho những công nhân có công việc thời vụ

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X