• Kinh tế

    [ とくべつりえき ]

    thu nhập đặc biệt [Extraordinary income (US)]
    Category: Phân tích tài chính [財務分析]
    Explanation: 会社経営において、特別に発生した金額的にも大きな利益。///損益計算書に記載される。固定資産の売却による利益などがこれにあたる。

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X