• 特売

    Bài từ dự án mở Từ điển Nhật - Việt.

    [ とくばい ]

    n

    sự bán rẻ/sự bán hàng đặc biệt
    特売品: hàng hạ giá
    特売場: chỗ bán hàng hạ giá
    bán hóa giá

    Kinh tế

    [ とくばい ]

    bán hóa giá [bargain sale]

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X