• [ とっけんかいきゅう ]

    n

    giai cấp đặc quyền/giai cấp độc quyền/ giai cấp thượng lưu
    特権階級のぜいたく品は貧困層の涙のたまもの。 :Sự dễ chịu cho nhà giàu nhưng là nước mắt cho người nghèo
    社会的特権階級出身である :xuất thân từ giai cấp thượng lưu trong xã hội

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X